7 BƯỚC LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH SIÊU DỄ

Cách livetream trên TikTok hiệu quả

CÁC BƯỚC LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH

Một kế hoạch kinh doanh được xây dựng cụ thể, bài bản giúp bạn đặt ra các mục tiêu rõ ràng, xác định đối tượng mục tiêu và thiết lập nền tảng tài chính vững chắc.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và cụ thể về 7 bước của quy trình lập kế hoạch kinh doanh và thảo luận về vai trò của trình xây dựng trang  PA Marketing  trong việc tạo ra một kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp.

Bước 1: Thực hiện Phân tích SWOT

Nguồn: Wikipedia

Phân tích SWOT là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình lập kế hoạch kinh doanh. SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Phân tích này giúp bạn hiểu rõ môi trường bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp, qua đó xác định các lĩnh vực cần cải thiện và tiềm năng tăng trưởng.

Điểm mạnh và điểm yếu đề cập đến các yếu tố nội tại như nguồn lực, năng lực và văn hóa của công ty. Cơ hội và thách thức là các yếu tố bên ngoài như xu hướng thị trường, cạnh tranh và quy định.

Để thực hiện phân tích SWOT bạn có thể thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như: Phân tích thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng. Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, chi phí và dòng tiền. Thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng thông qua khảo sát, phỏng vấn hoặc đánh giá trực tuyến hay thu thập ý kiến đóng góp của nhân viên về các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ như ma trận SWOT để trực quan hóa phân tích của mình.

Phân tích SWOT là một công cụ vô cùng hữu ích và quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện tình hình hiện tại, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt để phát triển và gặt hái thành công. Nó có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như lập kế hoạch kinh doanh, phát triển sản phẩm, chiến lược tiếp thị và quản lý rủi ro.

Phân tích SWOT cũng có thể giúp doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường và so sánh với đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh và phát triển đề xuất giá trị độc đáo.

Ví dụ về Phân tích SWOT

Sau đây là ví dụ về phân tích SWOT cho một doanh nghiệp hư cấu bán đồ trang sức thủ công – gọi là công ty A:

Điểm mạnh

Điểm yếu

Cơ hội

Thách thức
– Sản phẩm độc đáo và chất lượng cao

– Thợ thủ công lành nghề và giàu kinh nghiệm

– Uy tín thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng

– Quan hệ đối tác chiến lược với các cửa hàng địa phương

– Năng lực sản xuất hạn chế

– Chi phí sản xuất cao

– Sự hiện diện trực tuyến hạn chế

– Sự đa dạng sản phẩm hạn chế

– Nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thủ công

– Sự quan tâm ngày càng tăng đối với các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường

– Cơ hội mở rộng sự hiện diện trực tuyến và tiếp cận khách hàng mới

– Cơ hội mở rộng dòng sản phẩm

– Sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các nhà bán lẻ trực tuyến và truyền thống

– Xu hướng và sở thích của người tiêu dùng thay đổi

– Suy thoái kinh tế và bất ổn

– Tăng cường các quy định và yêu cầu tuân thủ

Phân tích SWOT này doanh nghiệp có thể xác định rõ ràng các lĩnh vực cần cải thiện và tăng trưởng. Dựa trên phân tích SWOT ở bảng trên, doanh nghiệp có thể đầu tư vào việc mở rộng sự hiện diện trực tuyến như xây dựng website, tăng cường hoạt động marketing trên mạng xã hội, tham gia các sàn thương mại điện tử. Cải thiện hiệu quả sản xuất, doanh nghiệp có thể áp dụng các công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa quy trình sản xuất, đào tạo nhân viên để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa các dòng sản phẩm. Doanh nghiệp cũng có thể tận dụng thế mạnh của mình, chẳng hạn như thợ thủ công lành nghề và quan hệ đối tác chiến lược, để tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh và thu hút nhiều khách hàng hơn

Trở thành nhà lãnh đạo thông minh và có tầm nhìn với khóa học CEO tại PA Marketing để hoạt động kinh doanh của mình phát triển bền vững bạn nhé.

Bước 2: Xác định mục tiêu kinh doanh của bạn

Sau khi bạn đã tiến hành phân tích SWOT, bước tiếp theo là xác định mục tiêu kinh doanh của bạn. Mục tiêu kinh doanh là các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường, có thể đạt được, có liên quan và có thời hạn (SMART) phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp bạn.

Nguồn: Tanca

Mục tiêu kinh doanh của bạn có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành, đối tượng mục tiêu và nguồn lực của bạn. Ví dụ về mục tiêu kinh doanh bao gồm tăng doanh thu bán hàng, mở rộng sang thị trường mới, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và giảm chi phí.

Bạn có thể sử dụng các công cụ như bảng tính thiết lập mục tiêu hoặc khuôn khổ lập kế hoạch chiến lược để xác định mục tiêu kinh doanh của mình. Bạn cũng có thể tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ nhân viên và các bên liên quan để đảm bảo mục tiêu của bạn là thực tế và có thể đạt được.

Phân tích tiếp ví dụ về công ty A

mục tiêu cụ thể, có thể đo lường, có thể đạt được, có liên quan và có thời hạn

Mục tiêu cụ thể (Specific) Đo lường được (Measurable) Có thể đạt được (Achievable) Liên quan (Relevant) Thời hạn (Time-bound)
Doanh thu Tăng doanh thu bán hàng 20% so với năm 2023 Doanh thu được đo bằng tổng số tiền bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu tăng 20% là thách thức nhưng hoàn toàn có thể đạt được với chiến lược cải thiện quy trình sản xuất và thêm kênh bán hàng mới phù hợp Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp, đó là mang đến những món đồ trang sức thủ công độc đáo và chất lượng cao cho khách hàng. Mục tiêu này cần được hoàn thành trong vòng 1 năm.
Độ phủ của thương hiệu (Tăng nhận diện) Tăng lượng người theo dõi trang mạng xã hội lên 10.000 người và tăng tỷ lệ tiếp cận bài viết lên 20% Lượng người theo dõi và tỷ lệ tiếp cận bài viết có thể được theo dõi bằng các công cụ phân tích mạng xã hội. Mục tiêu này hoàn toàn có thể đạt được với chiến lược marketing hiệu quả trên mạng xã hội: TikTok, Facebook, Instagram, … Mục tiêu này liên quan đến việc xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng Mục tiêu này cần được hoàn thành trong vòng 6 tháng.

Dựa vào mô hình này, bạn có thể đưa ra các tiêu chí của mình từ đó đưa ra phân tích cho các tiêu chí ấy một cách khoa học và logic để tiến tới bước tiếp theo. 

Bước 3: Tiến hành nghiên cứu thị trường

Nghiên cứu thị trường là một phần không thể thiếu của quá trình lập kế hoạch kinh doanh. Nó thu thập thông tin về thị trường mục tiêu hoặc ngành công nghiệp để đưa ra quyết định sáng suốt. Bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi, sở thích và thói quen mua sắm của người tiêu dùng, cũng như đối thủ cạnh tranh, xu hướng ngành và điều kiện thị trường.

Nghiên cứu thị trường có thể giúp doanh nghiệp của bạn xác định khách hàng tiềm năng, hiểu nhu cầu và sở thích của họ, và phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả. Nó cũng có thể giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội thị trường, đánh giá vị thế cạnh tranh. Từ đó, đưa ra các quyết định phát triển sản phẩm, định giá và phân phối sáng suốt.

Nghiên cứu thị trường là một thành phần quan trọng của quá trình lập kế hoạch kinh doanh, giúp các doanh nghiệp xác định xu hướng và cơ hội thị trường, đánh giá vị thế cạnh tranh, đưa ra quyết định sáng suốt về chiến lược tiếp thị, phát triển sản phẩm và hoạt động kinh doanh của họ.

Bằng cách tiến hành nghiên cứu thị trường, các doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của đối tượng mục tiêu, chẳng hạn như thói quen mua sắm, lòng trung thành với thương hiệu và quá trình ra quyết định. Điều này có thể giúp doanh nghiệp của bạn phát triển các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu và tạo ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Nghiên cứu thị trường cũng có thể giúp doanh nghiệp của bạn đánh giá vị thế cạnh tranh của mình và xác định khoảng trống trên thị trường. Doanh nghiệp có thể tạo sự khác biệt bằng cách phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh và phát triển đề xuất giá trị độc đáo.

Các loại phương pháp nghiên cứu thị trường khác nhau

Các doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều loại phương pháp nghiên cứu thị trường khác nhau , tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu, ngân sách và khung thời gian của họ. Sau đây là một số phương pháp nghiên cứu thị trường phổ biến nhất:

  • Khảo sát: Khảo sát là phương pháp nghiên cứu thị trường phổ biến liên quan đến việc đặt câu hỏi cho một mẫu người về sở thích, ý kiến ​​và hành vi của họ. Khảo sát có thể được thực hiện thông qua nhiều kênh khác nhau như khảo sát trực tuyến, qua điện thoại hoặc trực tiếp.
  • Nhóm tập trung: Nhóm tập trung là phương pháp nghiên cứu thị trường định tính liên quan đến một nhóm nhỏ để thảo luận về một chủ đề hoặc sản phẩm cụ thể. Nhóm tập trung có thể cung cấp thông tin chi tiết sâu sắc về thái độ và nhận thức của khách hàng và có thể giúp doanh nghiệp hiểu được lý do đằng sau sở thích và hành vi của họ.
  • Phỏng vấn: Phỏng vấn là phương pháp nghiên cứu thị trường định tính bao gồm các cuộc trò chuyện trực tiếp giữa nhà nghiên cứu và người tham gia. Phỏng vấn có thể được thực hiện trực tiếp, qua điện thoại hoặc thông qua hội nghị truyền hình và có thể cung cấp thông tin chi tiết về kinh nghiệm, nhận thức và sở thích của người tham gia.
  • Quan sát: Quan sát là phương pháp nghiên cứu thị trường liên quan đến việc quan sát hành vi và tương tác của khách hàng trong bối cảnh tự nhiên như cửa hàng hoặc trang web. Quan sát có thể cung cấp thông tin chi tiết về quá trình ra quyết định và hành vi của khách hàng mà có thể không được ghi lại thông qua khảo sát hoặc phỏng vấn.
  • Nghiên cứu thứ cấp: Nghiên cứu thứ cấp bao gồm việc thu thập dữ liệu từ các nguồn hiện có, như báo cáo ngành, ấn phẩm của chính phủ hoặc tạp chí học thuật. Nghiên cứu thứ cấp có thể cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường và xu hướng ngành, đồng thời giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội và mối đe dọa tiềm ẩn.

Bằng cách kết hợp các phương pháp nghiên cứu thị trường này, bạn có thể hiểu toàn diện thị trường mục tiêu và ngành của mình và đưa ra quyết định sáng suốt về chiến lược kinh doanh.

Nghiên cứu thị trường luôn phải là một phần quan trọng trong kế hoạch kinh doanh chiến lược của bạn. Bước này thu thập thông tin về đối tượng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh và xu hướng ngành của bạn. Thông tin này có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp, chiến lược định giá và chiến dịch tiếp thị của mình.

Nghiên cứu thị trường có thể tốn thời gian và chi phí, nhưng rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt có thể tác động đến thành công của doanh nghiệp bạn. Nên bạn cần hết sức lưu ý và phát triển thật tốt bước này. Nghiên cứu thị trường đóng vai trò nền tảng cho sự thành công của doanh nghiệp, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Nguồn: Unica

Bạn có thể tìm kiếm nhiều bài viết hay và hữu ích hơn tại PA Marketing.  

Bước 4: Xác định đối tượng mục tiêu của bạn

Xác định đối tượng mục tiêu của bạn là điều cần thiết trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh. 

Nguồn: Bond

Đối tượng mục tiêu là nhóm có nhiều khả năng quan tâm và mua sản phẩm hoặc dịch vụ công ty của bạn nhất, có thể được xác định dựa trên nhiều yếu tố như độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích và hành vi, …. Bạn có thể xác định đối tượng mục tiêu của mình bằng cách phân tích dữ liệu nhân khẩu học, tâm lý học và hành vi. Dữ liệu nhân khẩu học bao gồm độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn. Dữ liệu tâm lý học bao gồm các đặc điểm tính cách, giá trị và lối sống. Dữ liệu hành vi bao gồm các hành vi mua sắm, lòng trung thành với thương hiệu và mức độ tương tác trực tuyến.

Sau khi xác định được đối tượng mục tiêu, bạn có thể sử dụng các công cụ như chân dung khách hàng và bản đồ hành trình khách hàng để tạo ra trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa và hấp dẫn. 

Hiểu được nhu cầu, sở thích và hành vi của họ có thể giúp bạn tạo ra các chiến dịch tiếp thị hiệu quả và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Lý do tại sao việc xác định đối tượng mục tiêu lại quan trọng:

  • Cải thiện sự tương tác của khách hàng: Khi bạn hiểu được hành vi và sở thích của đối tượng mục tiêu, bạn có thể tạo ra trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa và hấp dẫn hơn để cải thiện lòng trung thành và sự hài lòng của khách hàng.
  • Phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả:  Có mục tiêu rõ ràng giúp các nỗ lực tiếp thị của bạn vào đối tượng mục tiêu sẽ tạo ra các chiến dịch tiếp thị hiệu quả hơn, có thể tăng nhận thức về thương hiệu, tạo khách hàng tiềm năng và thúc đẩy doanh số.
  • Cải thiện quá trình phát triển sản phẩm: Bằng cách hiểu nhu cầu và sở thích của đối tượng mục tiêu, bạn có thể phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu và sở thích cụ thể của họ, cải thiện sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
  • Xác định cơ hội thị trường: Nếu bạn xác định được khoảng trống trên thị trường hoặc các phân khúc thị trường chưa được khai thác, bạn có thể phát triển các sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng các nhu cầu chưa được đáp ứng và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Ví dụ về phân khúc đối tượng mục tiêu

Sau đây là một số ví dụ về phân khúc đối tượng mục tiêu dựa trên các yếu tố nhân khẩu học, địa lý và tâm lý khác nhau:

  • Phân khúc nhân khẩu học: Độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp và tình trạng hôn nhân.
  • Phân khúc địa lý: Vị trí, khu vực, khí hậu và mật độ dân số.
  • Phân khúc tâm lý: Đặc điểm tính cách, giá trị, sở thích và lối sống.

Bước 5: Phát triển Kế hoạch Tiếp thị

Kế hoạch tiếp thị là lộ trình chiến lược phác thảo các mục tiêu, chiến lược, chiến thuật và ngân sách tiếp thị của bạn. Kế hoạch tiếp thị của bạn phải phù hợp với mục tiêu kinh doanh và đối tượng mục tiêu của bạn và bao gồm sự kết hợp giữa các kênh tiếp thị trực tuyến và ngoại tuyến.

Nguồn: VietnamBiz

Kế hoạch tiếp thị có thể giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các cơ hội tiếp thị, phân bổ nguồn lực hiệu quả và đo lường thành công của các nỗ lực tiếp thị. Kế hoạch này cũng có thể cung cấp cho nhóm tiếp thị một lộ trình và đảm bảo mọi người đều phù hợp với các mục tiêu và mục đích tiếp thị của công ty.

Để tạo ra một kế hoạch tiếp thị hiệu quả, hãy nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, hiểu hành vi của đối tượng mục tiêu và đặt ra các mục tiêu và số liệu rõ ràng. Bạn cũng có thể tìm kiếm phản hồi của khách hàng và nhân viên để tinh chỉnh chiến lược tiếp thị của mình.

Ví dụ về Chiến lược và Chiến thuật Tiếp thị

Sau đây là một số ví dụ về chiến lược và chiến thuật tiếp thị mà doanh nghiệp có thể sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị của mình:

  • Tiếp thị truyền thông xã hội: Tận dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter và Instagram để thu hút đối tượng mục tiêu, xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy lưu lượng truy cập trang web.
  • Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Tối ưu hóa trang web và nội dung trực tuyến của công ty để xếp hạng cao hơn trong kết quả của công cụ tìm kiếm và thúc đẩy lưu lượng truy cập tự nhiên.
  • Tiếp thị qua email: Gửi email được cá nhân hóa và có mục tiêu đến danh sách email của công ty để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ và thúc đẩy doanh số.
  • Tiếp thị người có sức ảnh hưởng: Hợp tác với những người có sức ảnh hưởng hoặc chuyên gia trong ngành để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty và tiếp cận nhiều đối tượng hơn.

Bằng cách kết hợp các chiến lược và chiến thuật tiếp thị này, các doanh nghiệp có thể phát triển một kế hoạch tiếp thị toàn diện và hiệu quả, phù hợp với mục tiêu và mục đích tiếp thị của họ.

Bước 6: Tạo kế hoạch tài chính

Nguồn: TOPI

Kế kế hoạch tài chính là một tài liệu chi tiết phác thảo dự báo tài chính, ngân sách và dòng tiền của doanh nghiệp bạn. Kế hoạch tài chính của bạn phải bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và phải dựa trên các giả định thực tế và xu hướng thị trường, là bảng mô tả về tình hình tài chính của công ty, phân tích doanh thu và chi phí, và dự báo về hiệu suất tài chính trong tương lai.

Kế hoạch tài chính có thể giúp doanh nghiệp xác định các rủi ro và cơ hội tiềm ẩn, phân bổ nguồn lực hiệu quả và đo lường thành công của các nỗ lực tài chính. Kế hoạch này cũng có thể cung cấp lộ trình cho nhóm tài chính và đảm bảo mọi người đều phù hợp với các mục tiêu và mục đích tài chính của công ty.

Để lập kế hoạch tài chính, bạn nên cân nhắc các luồng doanh thu, chi phí, tài sản và nợ phải trả. Bạn cũng nên phân tích các chuẩn mực và dự báo tài chính của ngành và tìm kiếm ý kiến ​​đóng góp từ các chuyên gia hoặc cố vấn tài chính.

Ví dụ về một số báo cáo mà bạn có thể tham khảo:

  • Báo cáo thu nhập: Báo cáo tài chính thể hiện doanh thu và chi phí của công ty trong một khoảng thời gian, thường là hàng tháng hoặc hàng năm.
  • Bảng cân đối kế toán: Báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty tại một thời điểm cụ thể, thường là vào cuối năm tài chính.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Báo cáo tài chính thể hiện dòng tiền vào và ra của công ty trong một khoảng thời gian, thường là hàng tháng hoặc hàng năm.
  • Dự báo tài chính: Dự báo về hiệu suất tài chính trong tương lai của công ty dựa trên các giả định và xu hướng thị trường. Điều này có thể bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dự báo dòng tiền.

Bước 7: Viết kế hoạch kinh doanh của bạn

Bước cuối cùng trong quy trình lập kế hoạch kinh doanh là viết kế hoạch kinh doanh. Kế hoạch kinh doanh là một tài liệu toàn diện phác thảo sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu, chiến lược và dự báo tài chính của doanh nghiệp bạn.

Kế hoạch kinh doanh có thể giúp bạn làm rõ ý tưởng kinh doanh, đánh giá tính khả thi của doanh nghiệp và đảm bảo nguồn tài trợ từ các nhà đầu tư hoặc bên cho vay. Kế hoạch kinh doanh cũng có thể cung cấp lộ trình cho doanh nghiệp của bạn và đảm bảo rằng bạn luôn tập trung vào các mục tiêu và mục đích của mình.

Mẹo viết kế hoạch kinh doanh thành công

Sau đây là một số mẹo về cách viết kế hoạch kinh doanh thành công:

  • Bắt đầu bằng bản tóm tắt điều hành: Bản tóm tắt điều hành là bản tóm tắt ngắn gọn về kế hoạch kinh doanh và nên bao gồm ý tưởng kinh doanh, thị trường mục tiêu, phân tích cạnh tranh và dự báo tài chính của bạn.
  • Mô tả doanh nghiệp và ngành của bạn: Cung cấp mô tả chi tiết về doanh nghiệp và ngành của bạn, bao gồm sản phẩm hoặc dịch vụ, thị trường mục tiêu và bối cảnh cạnh tranh.
  • Phát triển chiến lược tiếp thị: Phác thảo chiến lược và chiến thuật tiếp thị của bạn, bao gồm đối tượng mục tiêu, chiến lược giá, hoạt động khuyến mại và kênh phân phối.
  • Cung cấp dự báo tài chính: Cung cấp dự báo tài chính chi tiết, bao gồm báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cũng như các giả định và rủi ro.
  • Giữ cho kế hoạch kinh doanh của bạn ngắn gọn và rõ ràng, khoa học và logic

Tóm lại, 7 bước của quy trình lập kế hoạch kinh doanh là điều cần thiết để khởi nghiệp và phát triển một doanh nghiệp thành công. Bằng cách tiến hành phân tích SWOT, xác định mục tiêu kinh doanh, tiến hành nghiên cứu thị trường, xác định đối tượng mục tiêu, phát triển kế hoạch tiếp thị, lập kế hoạch tài chính và viết kế hoạch kinh doanh, bạn có thể thiết lập nền tảng vững chắc cho sự thành công của doanh nghiệp.

 PA Marketing còn có nhiều bài viết, khóa học hay về các chủ đề bán hàng, quảng cáo lập kế hoạch kinh doanh một cách bài bản mà bạn có thể tham khảo để xây dựng cho mình những kiến thức kinh doanh và mô hình kinh doanh bài bản, chuẩn bị cho những thách thức phải đối mặt trong tương lai.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về giảng viên để anh chị có thể biết người đang chia sẻ, đứng lớp dạy mình là ai và chất lượng kiến thức mà người đó đem lại, giảng viên – Nguyễn Phan Anh 

Giới thiệu về Giảng viên Nguyễn Phan Anh:

1/ Thông tin cá nhân

Họ và Tên: Nguyễn Phan Anh

Sinh năm: 1985     Giới tính: Nam

Nghề nghiệp: Giảng viên đại học/ Doanh nhân/ Chuyên gia

Cơ quan công tác: Trường Đại học TM

Công ty: Công ty TNHH PA Marketing

Liên hệ: SĐT (0917 781399 – 0906 950333); facebook

Đối tác: Thành viên ban giảng huấn của Tổ chức giáo dục PTI, Vân Nguyên Edu, PA Marketing; Giảng viên đào tạo của Edumall, Unica, Kyna, Udemy Vietnam, v.v…

2/ Trình độ học vấn

  •       Cử nhân kinh tế Đại học Thương Mại (chính quy)
  •       Thạc sỹ Quản trị kinh doanh quốc tế Đại học Nice (CH. Pháp) (chính quy)
  •       Cử nhân Luật Đại học Luật Hà Nội (chính quy)
  •       Thạc sĩ Luật kinh tế Đại học Luật Hà Nội (chính quy)
  •       Cử nhân Ngành ngôn ngữ Anh – Đại học Hà Nội (Không tốt nghiệp)
  •       Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Đại học Thương Mại.
  •       IELTS 6.5

Bài viết liên quan